↑
Trang chủ
Tra cứu mạng
Liên hệ
Giới thiệu
Sản phẩm
Vòng đá phong thủy
Trang sức thời trang
Bộ sưu tập
Blog
Trang sức thời trang
Trang chủ
Trang sức thời trang
Loại sản phẩm
Vòng đá phong thủy
Trang sức thời trang
Dòng sản phẩm
Cao cấp
Trung cấp
Phổ thông
Bộ sưu tập
Charm 12 con giáp
Charm Tài lộc
Charm Bạc Thái 925
Charm Vàng Gold-filled
Mạng phù hợp
Mạng Kim
Mạng Mộc
Mạng Thuỷ
Mạng Hoả
Mạng Thổ
Mặt dây Bạc đính đá Hổ phách thiên nhiên
Mặt dây Bạc đính đá Hổ phách thiên nhiên
Mặt dây Bạc đính đá Hổ phách thiên nhiên
Mặt dây Bạc đính đá Hổ phách thiên nhiên
Mặt dây Bạc đính đá Hổ phách thiên nhiên
Mặt dây Bạc đính đá Hổ phách thiên nhiên
Mặt dây Bạc đính đá Hổ phách thiên nhiên
Cài áo nữ Bạc đính đá hổ phách
Mặt dây Bạc đính đá Hổ phách thiên nhiên
Cài áo nữ Bạc đính đá hổ phách
Mặt dây Bạc đính đá Hổ phách thiên nhiên
Bông tai Bạc đính đá Hổ phách
Cài áo nữ Bạc đính đá hổ phách
Mặt dây Bạc đính đá Hổ phách thiên nhiên
Mặt dây hồ ly Hổ phách thiên nhiên
1
2
Chọn vòng đá hợp tuổi bạn
Hãy để
Ngọc Đoàn Gia
chọn giúp bạn vòng đá hợp theo năm sinh của bạn nhé!
-- Chọn năm sinh --
1924 - Hải Trung Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1925 - Hải Trung Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1926 - Lư Trung Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1927 - Lư Trung Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1928 - Đại Lâm Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
1929 - Đại Lâm Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
1930 - Lộ Bàng Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
1931 - Lộ Bàng Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
1932 - Kiếm Phong Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1933 - Kiếm Phong Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1934 - Sơn Đầu Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1935 - Sơn Đầu Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1936 - Giảng Hạ Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1937 - Giảng Hạ Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1938 - Thành Đầu Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
1939 - Thành Đầu Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
1940 - Bạch Lạp Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1941 - Bạch Lạp Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1942 - Dương Mộc Liễu - Phù hợp: Mộc, Thủy
1943 - Dương Mộc Liễu - Phù hợp: Mộc, Thủy
1944 - Tuyển Trung Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1945 - Tuyển Trung Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1946 - Ốc Thượng Thổ - Phù hợp: Thổ, Hoả
1947 - Ốc Thượng Thổ - Phù hợp: Thổ, Hoả
1948 - Tích Lịch Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1949 - Tích Lịch Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1950 - Tùng Bách Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
1951 - Tùng Bách Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
1952 - Trường Lưu Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1953 - Trường Lưu Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1954 - Sa Trung Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1955 - Sa Trung Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1956 - Sơn Hạ Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1957 - Sơn Hạ Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1958 - Bình Địa Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
1959 - Bình Địa Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
1960 - Bích Thượng Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
1961 - Bích Thượng Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
1962 - Kim Bạc Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1963 - Kim Bạc Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1964 - Phù Đăng Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1965 - Phù Đăng Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1966 - Thiên Hà Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1967 - Thiên Hà Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1968 - Đại Trạch Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
1969 - Đại Trạch Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
1970 - Thoa Xuyến Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1971 - Thoa Xuyến Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1972 - Tang Bá Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
1973 - Tang Bá Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
1974 - Đại Khuê Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1975 - Đại Khuê Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1976 - Sa Trung Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
1977 - Sa Trung Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
1978 - Thiên Thượng Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1979 - Thiên Thượng Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1980 - Thạch Lưu Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
1981 - Thạch Lưu Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
1982 - Đại Hải Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1983 - Đại Hải Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1984 - Hải Trung Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1985 - Hải Trung Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1986 - Lư Trung Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1987 - Lư Trung Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1988 - Đại Lâm Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
1989 - Đại Lâm Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
1990 - Lộ Bàng Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
1991 - Lộ Bàng Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
1992 - Kiếm Phong Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1993 - Kiếm Phong Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
1994 - Sơn Đầu Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
195 - Sơn Đầu Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
1996 - Giảng Hạ Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1997 - Giảng Hạ Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
1998 - Thành Đầu Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
1999 - Thành Đầu Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
2000 - Bạch Lạp Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
2001 - Bạch Lạp Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
2002 - Dương Mộc Liễu - Phù hợp: Mộc, Thủy
2003 - Dương Mộc Liễu - Phù hợp: Mộc, Thủy
2004 - Tuyển Trung Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
2005 - Tuyển Trung Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
2006 - Ốc Thượng Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
2007 - Ốc Thượng Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
2008 - Tích Lịch Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
2009 - Tích Lịch Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
2010 - Tùng Bách Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
2011 - Tùng Bách Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
2012 - Trường Lưu Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
2013 - Trường Lưu Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
2014 - Sa Trung Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
2015 - Sa Trung Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
2016 - Sơn Hạ Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
2017 - Sơn Hạ Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
2018 - Bình Địa Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
2019 - Bình Địa Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
2020 - Bích Thượng Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
2021 - Bích Thượng Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
2022 - Kim Bạc Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
2023 - Kim Bạc Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
2024 - Phù Đăng Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
2025 - Phù Đăng Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
2026 - Thiên Hà Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
2027 - Thiên Hà Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
2028 - Đại Trạch Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
2029 - Đại Trạch Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
2030 - Thoa Xuyến Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
2031 - Thoa Xuyến Kim - Phù hợp: Kim, Thổ
2032 - Tang Bá Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
2033 - Tang Bá Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
2034 - Đại Khuê Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
2035 - Đại Khuê Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
2036 - Sa Trung Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
2037 - Sa Trung Thổ - Phù hợp: Thổ, Hỏa
2038 - Thiên Thượng Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
2039 - Thiên Thượng Hỏa - Phù hợp: Hỏa, Mộc
2040 - Thạch Lưu Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
2041 - Thạch Lưu Mộc - Phù hợp: Mộc, Thủy
2042 - Đại Hải Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
2043 - Đại Hải Thủy - Phù hợp: Thủy, Kim
Xem ngay